laser phosphor tuổi thọ 20.000 giờ. tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · tÍn hiỆu ĐẦu...

17
LS830 Máy chiếu Laser 4.500 Lumnes Full HD Công nghệ Phosphor Laser Tuổi thọ 20.000 giờ Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 Gam màu rộng Tỷ lệ tương phản cực cao 100,000:1 Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 Được trang bị hệ thống nguồn ánh sáng Laser Phosphor, máy chiếu laser ViewSonic LS830 cung cấp giải pháp hiệu quả về nguồn năng lượng khi so sánh với máy chiếu dựa trên đèn truyền thống. Laser tinh khiết kéo dài tới 20.000 giờ, mang lại khả năng sử dụng lâu dài, hầu như không cần bảo trì. Với độ phân giải Full HD 1920x1080 và độ sáng 4.500 lumens, Máy chiếu Laser ViewSonic LS830 là giải pháp lý tưởng cho việc sử dụng thương mại cao cấp và bán lẻ cao cấp. Với tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23, LS830 có thể được đặt cách tường hoặc màn hình chỉ vài inch để chiếu hình ảnh lớn. Tỷ lệ tương phản cao và nguồn sáng laser tinh khiết hiển thị chất lượng hình ảnh vượt trội so với các máy chiếu DLP khác Sử dụng nguồn năng lượng hiệu quả

Upload: others

Post on 31-Aug-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · TÍN HIỆU ĐẦU VÀO Video 480i and 576i, 480p and 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số (ngang/dọc)

LS830

MáychiếuLaser4.500LumnesFullHD

CôngnghệPhosphorLaserTuổithọ20.000giờTỉlệphóngsiêungắn0,23GammàurộngTỷlệtươngphảncựccao100,000:1

LaserPhosphor..Tuổithọ20.000giờ.Tỉlệphóngsiêungắn0,23ĐượctrangbịhệthốngnguồnánhsángLaserPhosphor,máychiếulaserViewSonicLS830cungcấpgiảipháphiệuquảvềnguồnnănglượngkhisosánhvớimáychiếudựatrênđèntruyềnthống.Lasertinhkhiếtkéodàitới20.000giờ,manglạikhảnăngsửdụnglâudài,hầunhưkhôngcầnbảotrì.VớiđộphângiảiFullHD1920x1080vàđộsáng4.500lumens,MáychiếuLaserViewSonicLS830làgiảipháplýtưởngchoviệcsửdụngthươngmạicaocấpvàbánlẻcaocấp.Vớitỉlệphóngsiêungắn0,23,LS830cóthểđượcđặtcáchtườnghoặcmànhìnhchỉvàiinchđểchiếuhìnhảnhlớn.TỷlệtươngphảncaovànguồnsánglasertinhkhiếthiểnthịchấtlượnghìnhảnhvượttrộisovớicácmáychiếuDLPkhác

Sửdụngnguồnnănglượnghiệuquả

Page 2: Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · TÍN HIỆU ĐẦU VÀO Video 480i and 576i, 480p and 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số (ngang/dọc)

Sửdụnglâudài,hầunhưkhôngcầnbảotrì

CôngnghệPhosphorLaserKhônggiốngnhưmáychiếubằngđèntruyềnthống,LS830đượcthiếtkếvớinguồnánhsánglaserphosphor,choviệcsửdụnghầunhưkhôngcầnbảotrìvớitổngchiphísởhữuthấphơn.

TuổithọlâudàiNguồnánhsánglasercungcấp20.000giờhoạtđộngbảotrìmiễnphíhoạtđộng,cungcấphiệusuấtlâudàiđángtincậymàkhôngcósựsuygiảmđộsángtheothờigianđểcáccàiđặtsửdụngcủabạnluônsốngđộng.

Page 3: Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · TÍN HIỆU ĐẦU VÀO Video 480i and 576i, 480p and 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số (ngang/dọc)

CàiđặtlinhhoạtCóthểcàiđặtởbấtcứnơinào

ĐộsángcaoĐượcsảnxuấtvới4.500lumens,máychiếunàyđượcđảmbảotạoranhữnghìnhảnhđộsángcựccaogiúpdễdàngsửdụngngaycảởnhữngkhônggianlớnnhấtvớiánhsángxungquanhcao.

Page 4: Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · TÍN HIỆU ĐẦU VÀO Video 480i and 576i, 480p and 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số (ngang/dọc)

TỷlệphóngcựcngắnchosựlinhhoạtvôtậnỐngkínhphóngcựcngắn0.23chophépthiếtlậpđơngiảnvàlinhhoạt.Đặtmáychiếucáchbứctườnggần21cmcóthểchiếuhìnhảnh100”vàmanglạichomáychiếumộtsựhiệndiệntinhtế.*Khoảngcáchthựctếcóthểthayđổitùytheođiềukiệnmôitrường.

Page 5: Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · TÍN HIỆU ĐẦU VÀO Video 480i and 576i, 480p and 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số (ngang/dọc)

VậnchuyểnvàlắpđặtdễdàngThiếtkếcủamànchiếutùychọnBrilliantColorPanel™nhẹvàdễvậnchuyển,baogồmmànhìnhmềmcóthểcuộntrònlạichỉnặng12,5kg(100”),giúpviệcvậnchuyểnvàlắpđặttrởnêndễdàngđơngiản.

Page 6: Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · TÍN HIỆU ĐẦU VÀO Video 480i and 576i, 480p and 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số (ngang/dọc)

TrảinghiệmxemtuyệtđẹpKháchẳnvớicácsảnphẩmkhácnhờvàochấtlượnghìnhảnhtuyệtvời

GammàurộngCôngnghệphosphorLaserchođộphủgammàurộng,cungcấpđộsángvàđộchínhxáccaovớimàusắcphongphúhơn,sâuhơn.

Page 7: Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · TÍN HIỆU ĐẦU VÀO Video 480i and 576i, 480p and 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số (ngang/dọc)

HìnhảnhrõnétvàmàusắctuyệtđẹpLS830cóđộphângiảimàuHD1080pđầyđủchohìnhảnhsắcnét,đầymàusắcmàkhôngbịbiếndạngpixel.

Page 8: Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · TÍN HIỆU ĐẦU VÀO Video 480i and 576i, 480p and 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số (ngang/dọc)

TỷlệtươngphảncựccaoVớitỷlệtươngphảncựccao100.000:1,ngaycảnhữngsắctháimàusắctốtnhấtcũngđượccảitiến-mộtđặcđiểmquantrọngđểcungcấphìnhảnhsắcnét.

Page 9: Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · TÍN HIỆU ĐẦU VÀO Video 480i and 576i, 480p and 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số (ngang/dọc)

Manglạisựrõràngvàchitiếttuyệtvờichobạn

MộtcảmgiácthịgiácngoạnmụcVớicácmànchiếuBrilliantColorPanel™tùychọn"100"và120",kếtquảđầuraởtỷlệkhunghình16:9vàmangđếnchokhángiảtrảinghiệmxemtuyệtvờimàngườitasẽnghĩđếncâu“tohơnlàtốthơn”.

Page 10: Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · TÍN HIỆU ĐẦU VÀO Video 480i and 576i, 480p and 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số (ngang/dọc)

MộttrảinghiệmnhậpvaichânthậtMànchiếutùychọnBrilliantColorPanel™đạtđượctỷlệtươngphảncaogấp4lầnsovớimànhìnhmáychiếutrungbìnhvàgiúphạnchếhiệntượngcáchìnhảnhbịxóamờ.

Page 11: Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · TÍN HIỆU ĐẦU VÀO Video 480i and 576i, 480p and 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số (ngang/dọc)

HiểnthịtuyệtđẹptrongmôitrườngsángĐượcthiếtkếvớicôngnghệtấmnềntiếntiến,bềmặtđượcđánhdấucủamànchiếutùychọnBrilliantColorPanel™đượcthiếtkếđểlàmlệch90%ánhsángxungquanhtrongkhivẫnkhôngảnhhưởngđếnmàusăcđượchiểnthịtrênmànhình.

Page 12: Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · TÍN HIỆU ĐẦU VÀO Video 480i and 576i, 480p and 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số (ngang/dọc)

TrảinghiệmchấtlượngâmthanhvượttrộiTovàmạnhmẽ,bướcvàomộtlànsóngâmthanhmáychiếumới

Thiếtkếloamạnhmẽ,âmthanhmạnhmẽHệthốngloacủaLS830đượctrangbịloatầmtrung3inchkếthợpvớimộtloatweeter1”đểđạtđượcchấtlượngâmthanhtrungthựchơn,cânbằnghơn.Thiếtkếtruyềnâmcủaloachophépâmthanhđượctruyềnxahơnchoâmthanhtohơn,tậptrunghơn.

Page 13: Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · TÍN HIỆU ĐẦU VÀO Video 480i and 576i, 480p and 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số (ngang/dọc)

<

CôngnghệSonicExpert®choâmthanhtốtnhấtKhônggiốngnhưloamáychiếutruyềnthống,khoangâmlượngcaocủaLS830vớicôngnghệSonicExpert®độcquyềncủaViewSonicmangđếnâmthanhtuyệthảonhấtchotrảinghiệmâmthanhchấtlượng.

Page 14: Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · TÍN HIỆU ĐẦU VÀO Video 480i and 576i, 480p and 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số (ngang/dọc)

SonicModechohiệusuấtâmthanhnângcaoChipDSPnhúngcủaLS830cùngvớicôngnghệSonicModecóthểđiềuchỉnhhiệusuấtâmthanhvàcungcấp3chếđộứngdụngkhácnhauđểlựachọn.1.Tiêuchuẩn:âmthanhcânbằngchohầuhếtcácloạiâmthanh2.Bàiphátbiểu:tốtnhấtkhisửdụngcholờinóivàcuộcgọihộinghị3.Giảitrí:điềuchỉnhâmnhạcvàvideovớinhiềuâmtrầmhơn

Page 15: Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · TÍN HIỆU ĐẦU VÀO Video 480i and 576i, 480p and 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số (ngang/dọc)

TechnicalSpecifications

Page 16: Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · TÍN HIỆU ĐẦU VÀO Video 480i and 576i, 480p and 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số (ngang/dọc)

HIỂNTHỊ   Loại TIDMD0.65

Độphângiảithực 1920x1080(FullHD)

FDừng/ĐộdàitiêucựMm 2.54

Focus/Zoom CóthểđiềuchỉnhbằngmenuOSD/N/A Chỉnhvuônghình H:+/-30°,V:+30°/-12°

Chỉnhvuônghìnhtựđộng Có(chiềudọc) Kíchthướcảnhchiếu 80"~150"

Khoảngcáchphóng 0.43m~0.8m

Tỷlệphóng 0.23

Côngsuấtđèn 390W

Tuổithọđèn(chếđộbìnhthường/Siêutiếtkiệm)

15,000/20,000(chếđộtiếtkiệm)(giờ) 

Độsáng 4,500ANSILumens

Độtươngphản 100,000:1

Độsâumàu 1,07tỷmàu(30bitchomỗimàu) OpticalOffset 137.6+-5%

ÂMTHANH Loa Khối8Wx2 TÍNHIỆUĐẦUVÀO   Video 480iand576i,480pand576p,720p,1080i,1080p

Tầnsố(ngang/dọc) 15~100KHz/24~120Hz

TƯƠNGTHÍCH   PC hỗtrợđến1920x1080@60Hz Mac hỗtrợđến1920x1080@60Hz

KẾTNỐI VGAInput x2

VGAOutput x1

DigitalInput HDMIx1/HDMI(MHL2.0)x1

CompositeInput RCAx1

S-VideoInput x1

Component x2(ChiasẻvớiVGAinput)

AudioInput 3.5mmminijackx1,RCA(L/R)x1

AudioOutput 3.5mmminijackx1,RCA(L/R)x1

Điềukhiển RS-232

USB LoạiAx1(Sạcpin)/LoạiminiBx1(Giữpinvàsửdụngchuột)/MicroUSBWirex1(Sạcpin)

Lan x1

3DVESA x1

DCOutput x1

NGUỒNĐIỆN Vôn 100~240Vac50/60Hz(tựchuyểnđổi) Điệnnăngtiêuthụ 450W(Max.)

Standby <0.5W

ĐIỀUKIỆNVẬNHÀNH   Nhiệtđộkhimáyvậnhành 0°C~40°C(32°F~104°F)

Độẩm 0%~90%(khôngngưngtụ)

Độcao 0~6.000ft,hoạtđộnglênđến10.000ftvớiđộtincậyvàhiệusuấtgiảm

MỨCĐỘỒN   Bìnhthường/chếđộtiếtkiệm 28dB(chếđộtiếtkiệm) Kíchthước Kíchthướcvậtlý(NxDxC) 508x392x165mm/20”x15.43”x6.5”

TRỌNGLƯỢNG   Khốilượngtịnh 13.6kgs/29.96lbs

QUYCÁCH   CB,cTUVus,FCC,CE.EMC,CCC,GS,RCM

BAOBÌĐÓNGGÓI   1.Dâynguồn,1,8m,đen12.CápVGA,1,8m,đenx13.Điềukhiểntừxabằngpin(Cócontrỏlaser)x14.Hướngdẫnkhởiđộngnhanh(phiênbảnmộttrang)x1

Page 17: Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · TÍN HIỆU ĐẦU VÀO Video 480i and 576i, 480p and 576p, 720p, 1080i, 1080p Tần số (ngang/dọc)

5.HướngdẫnCDViewSonic(VớiHướngdẫnsửdụng)x16.CápHDMI 

10052018www.viewsonic.com LS830